🌟 금융 시장 (金融市場)
🗣️ 금융 시장 (金融市場) @ Ví dụ cụ thể
- 금융 시장. [시장 (市場)]
- 금융 시장 개방화. [개방화 (開放化)]
🌷 ㄱㅇㅅㅈ: Initial sound 금융 시장
-
ㄱㅇㅅㅈ (
금융 시장
)
: 자금의 수요와 공급에 따라 자금 거래가 이루어지는 추상적인 시장.
None
🌏 THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH, THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ: Thị trường trừu tượng với các giao dịch về vốn được thực hiện theo cung và cầu về vốn. -
ㄱㅇㅅㅈ (
국어사전
)
: 국어의 단어를 모아 일정한 순서로 배열하여 그 의미나 품사 등을 밝히고 풀이한 책.
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN QUỐC NGỮ: Quyển sách tập hợp từ vựng của quốc ngữ, sắp xếp theo một thứ tự nhất định, cho biết từ loại và nghĩa của chúng.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99)